Characters remaining: 500/500
Translation

cấu tạo

Academic
Friendly

Từ "cấu tạo" trong tiếng Việt có nghĩasự kết hợp của nhiều bộ phận khác nhau để hình thành một đối tượng hoàn chỉnh. Nói cách khác, "cấu tạo" quá trình tạo ra hoặc hình thành sự vật từ các thành phần nhỏ hơn.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu: có nghĩakết lại, lắp ghép lại.
  • Tạo: có nghĩalàm thành, sản xuất ra.
dụ sử dụng:
  1. Cấu tạo của một chiếc ô tô: Một chiếc ô tô được cấu tạo từ nhiều bộ phận như động cơ, bánh xe, khung xe, nội thất.
  2. Cấu tạo của tế bào: Tế bào được cấu tạo từ nhiều thành phần như nhân, màng tế bào, bào tương.
  3. Cấu tạo của một bài văn: Một bài văn thường được cấu tạo từ phần mở bài, thân bài kết bài.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Cấu trúc cấu tạo: Trong ngữ cảnh học thuật, "cấu trúc" thường dùng để chỉ cách các bộ phận liên kết với nhau, trong khi "cấu tạo" nhấn mạnh hơn vào sự hình thành từ các bộ phận. dụ: "Cấu trúc ngữ pháp của tiếng Việt rất phong phú" (cấu trúc) "Cấu tạo của một câu trong tiếng Việt bao gồm chủ ngữ, vị ngữ" (cấu tạo).
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cấu trúc: Nhấn mạnh vào cách tổ chức sắp xếp.
  • Hình thành: Tập trung vào quá trình tạo ra một đối tượng.
  • Tổ chức: Nhấn mạnh vào việc sắp xếp các phần tử.
Các từ liên quan:
  • Cấu tạo sinh học: Chỉ sự tổ chức của các thành phần trong sinh vật.
  • Cấu tạo hóa học: Chỉ cách các nguyên tố hóa học liên kết với nhau trong một hợp chất.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Cấu tạo (danh từ): Chỉ sự kết hợp của các bộ phận.
  • Cấu tạo (động từ): Hành động làm nên một cái đó từ các bộ phận.
Kết luận:

Từ "cấu tạo" có nghĩa rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục, kỹ thuật.

  1. đgt. (H. cấu: kết lại; tạo: làm thành) Kết hợp nhiều bộ phận để làm thành một đối tượng: Chi bộ những tế bào cấu tạo thành đảng (VNgGiáp).

Comments and discussion on the word "cấu tạo"